Tính toán và quy đổi kích thước kiện hàng
Đối với các phương thức vận chuyển khác nhau sẽ có cách quy đổi CBM sang kg khác nhau.
Dưới đây là hằng số quy ước trọng lượng đối với từng cách thức vận chuyển.
- Đường hàng không (Airfreight): 1 CBM = 167 Kgs
- Đường hàng không (Parcel / Courier): 1 CBM = 200 Kgs
- Đường bộ (Roadfreight FTL / LTL): 1 CBM = 333 kg
- Đường sắt (Railfreight): 1 CBM = 333 kg
- Đường biển (Seafreight): 1 CBM = 1000 kg
- Lưu ý: Sau khi quy đổi, đơn vị tính nào lớn hơn, thì sẽ tính cước theo đơn vị đó.
Dưới đây là hằng số quy ước trọng lượng đối với từng cách thức vận chuyển.
- Đường hàng không (Airfreight): 1 CBM = 167 Kgs
- Đường hàng không (Parcel / Courier): 1 CBM = 200 Kgs
- Đường bộ (Roadfreight FTL / LTL): 1 CBM = 333 kg
- Đường sắt (Railfreight): 1 CBM = 333 kg
- Đường biển (Seafreight): 1 CBM = 1000 kg
- Lưu ý: Sau khi quy đổi, đơn vị tính nào lớn hơn, thì sẽ tính cước theo đơn vị đó.
Công cụ quy đổi kích thước được dùng như thế nào
Công cụ quy đổi kích thước giúp bạn dễ dàng chuyển đổi số đo kiện hàng từ inch sang cm hoặc từ cm sang mét khối (CBM), phục vụ cho việc tính trọng lượng quy đổi (volumetric weight) – yếu tố quan trọng khi tính phí vận chuyển quốc tế. Công cụ này đặc biệt hữu ích khi bạn mua các mặt hàng cồng kềnh, giúp ước lượng chi phí trước khi đặt hàng và tránh phát sinh ngoài ý muốn.
Công thức quy đổi kích thước (áp dụng với hàng air cargo và chuyển phát nhanh). Công thức phổ biến: Đơn vị đầu vào thường là cm
- Air Express (Chuyển phát nhanh)
(Dài × Rộng × Cao) / 5000 - Air Cargo (Hàng hóa có khối lượng lớn)
(Dài × Rộng × Cao) / 6000
Dùng trong logistics chuyên sâu để tính trọng lượng ước lượng từ thể tích lớn (CBM) trong quá trình báo giá vận chuyển:
- Quy chuẩn ước tính:
- Đường hàng không (Air Cargo): 1 CBM = 167 kg (cũng sẽ tương đương với công thức DxRxC/6000)
- Đường bộ: 1 CBM = 333 kg
- Đường biển: 1 CBM = 1000 kg
Cần phải có công cụ quy đổi kích thước
- Tính chính xác phí vận chuyển: Nhiều hãng vận chuyển tính phí theo trọng lượng quy đổi (khối lượng thể tích), không chỉ theo cân nặng thực tế.
- Dễ dàng ước lượng chi phí trước khi mua hàng, đặc biệt với các kiện hàng cồng kềnh như vali, đồ nội thất, thiết bị điện tử,…
- Tránh bị bất ngờ với phí phát sinh khi hàng về kho và được cân đo thực tế.
- Hỗ trợ kiểm tra kích thước giới hạn của từng dịch vụ, giúp bạn chọn gói vận chuyển phù hợp.
- Tiết kiệm thời gian cho người mua, không cần tự tính thủ công hoặc nhờ hỗ trợ riêng.
Các lưu ý khi quy đổi kích thước
- Dưới đây là các lưu ý khi quy đổi kích thước để tính phí vận chuyển chính xác:
- Đo đúng chiều dài, rộng, cao của kiện hàng ở điểm lớn nhất, tính bằng cm hoặc inch.
- Sử dụng đúng công thức quy đổi trọng lượng
- So sánh giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng quy đổi, hãng sẽ tính phí theo số lớn hơn.
- Không làm tròn số quá nhiều, vì vài cm chênh lệch cũng có thể tạo ra thay đổi lớn trong cước phí.
- Ghi chú rõ đơn vị đo (cm, inch) để tránh nhầm lẫn khi nhập vào công cụ quy đổi.
- Không tính bao bì rỗng nếu nhà cung cấp đã loại trừ chúng trong báo giá kích thước.