Chia sẻ kiến thức

UPC (Universal Product Code) là gì? Tổng quan, giá trị, lịch sử phát triển và cách đọc mã UPC

upc la gi universal product code 6513a5a8de880
Danh Mục Bài Viết

    UPC là gì?

    Universal Product Code là một hệ thống mã vạch thông dụng được sử dụng trên toàn cầu để nhận diện các sản phẩm. Mã UPC chứa đựng thông tin về mã số và giá trị của sản phẩm, giúp cho việc quản lý hàng hóa, bán hàng và theo dõi kho hàng trở nên dễ dàng hơn.

    Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về UPC, từ sự phát triển, cách đọc mã, đến giá trị và tầm quan trọng của nó đối với người tiêu dùng.

    UPC (Universal Product Code) là gì? Tổng quan, giá trị, lịch sử phát triển và cách đọc mã UPC

    Tổng quan về UPC

    UPC, hay còn được gọi là GTIN (Global Trade Item Number), là một chuỗi ký tự đặc biệt có thể được mã hóa thành mã vạch để nhận diện các sản phẩm. Mã UPC thường được in trực tiếp lên bao bì sản phẩm hoặc dán nhãn lên sản phẩm để thuận tiện trong việc quét và xác định thông tin sản phẩm.

    Mã UPC bao gồm 12 chữ số (có thể là 8 hoặc 13 chữ số nếu tính thêm mã quốc gia và số kiểm tra). Sự phân chia của các chữ số trong mã có ý nghĩa quan trọng để xác định loại sản phẩm, nhà sản xuất và thông tin khác liên quan.

    UPC giúp tăng tính hiệu quả trong việc quản lý hàng hóa, giảm thiểu sai sót ở giai đoạn bán hàng và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm cho người tiêu dùng.

    UPC (Universal Product Code) là gì? Tổng quan, giá trị, lịch sử phát triển và cách đọc mã UPC

    Dịch vụ bốc xếp hàng hóa hiệu quả và tiện lợi

    Những giá trị được mã UPC chứa đựng

    Mã UPC không chỉ là một con số ngẫu nhiên, mà nó mang giá trị quan trọng trong quản lý sản phẩm. Dưới đây là những thông tin chính mà mã UPC chứa đựng:

    1. Quốc gia: Đầu số đầu tiên của mã UPC biểu thị quốc gia hoặc khu vực mà sản phẩm được sản xuất.
    2. Nhà sản xuất: Các chữ số tiếp theo trong mã UPC xác định nhà sản xuất của sản phẩm.
    3. Loại sản phẩm: Mã UPC cũng chứa thông tin về loại sản phẩm, giúp phân biệt giữa các sản phẩm khác nhau của cùng một nhà sản xuất.
    4. Số kiểm tra: Số cuối cùng trong mã UPC được sử dụng để kiểm tra tính chính xác của các chữ số trước đó.

    Các đầu mã vạch UPC hay gặp

    • 000 – 019 GS1 Mỹ (United States) USA
    • 030 – 039 GS1 Mỹ (United States)
    • 050 – 059 Coupons
    • 060 – 139 GS1 Mỹ (United States)
    • 300 – 379 GS1 Pháp (France)
    • 400 – 440 GS1 Đức (Germany)
    • 450 – 459 và 490 – 499 GS1 Nhật Bản
    • 690 – 695 GS1 Trung Quốc
    • 760 – 769 GS1 Thụy Sĩ
    • 880 GS1 Hàn Quốc
    • 885 GS1 Thái Lan (Thailand)
    • 893 GS1 Việt Nam
    • 930 – 939 GS1 Úc (Australia)

    Các đầu mã vạch UPC theo từng quốc gia

    • 000 – 019 GS1 Mỹ (United States) USA
    • 020 – 029 Phân phối giới hạn (Restricted distribution) thường chỉ cung cấp nội bộ (MO defined, usually for internal use)
    • 030 – 039 GS1 Mỹ (United States)
    • 040 – 049 Phân phối giới hạn (Restricted distribution) thường chỉ cung cấp trong sử dụng nội bộ (MO defined, usually for internal use)
    • 050 – 059 Coupons
    • 060 – 139 GS1 Mỹ (United States)
    • 200 – 299 029 Phân phối giới hạn (Restricted distribution) chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ (MO defined, usually for internal use)
    • 300 – 379 GS1 Pháp (France)
    • 380 GS1 Bulgaria
    • 383 GS1 Slovenia
    • 385 GS1 Croatia
    • 387 GS1 BIH (Bosnia-Herzegovina)
    • 400 – 440 GS1 Đức (Germany)
    • 450 – 459 490 – 499 GS1 Nhật Bản (Japan)
    • 460 – 469 GS1 Nga (Russia)
    • 470 GS1 Kurdistan
    • 471 GS1 Đài Loan (Taiwan)
    • 474 GS1 Estonia
    • 475 GS1 Latvia
    • 476 GS1 Azerbaijan
    • 477 GS1 Lithuania
    • 478 GS1 Uzbekistan
    • 479 GS1 Sri Lanka
    • 480 GS1 Philippines
    • 481 GS1 Belarus
    • 482 GS1 Ukraine
    • 484 GS1 Moldova
    • 485 GS1 Armenia
    • 486 GS1 Georgia
    • 487 GS1 Kazakhstan
    • 489 GS1 Hong Kong
    • 500 – 509 GS1 Anh Quốc (UK)
    • 520 GS1 Hy Lạp (Greece)
    • 528 GS1 Libăng (Lebanon)
    • 529 GS1 Đảo Síp (Cyprus)
    • 530 GS1 Albania
    • 531 GS1 MAC (FYR Macedonia)
    • 535 GS1 Malta
    • 539 GS1 Ireland
    • 540 – 549 GS1 Bỉ và Luxembourg (Belgium Luxembourg)
    • 560 GS1 Bồ Đào Nha (Portugal)
    • 569 GS1 Iceland
    • 570 – 579 GS1 Đan Mạch (Denmark)
    • 590 GS1 Ba Lan (Poland)
    • 594 GS1 Romania
    • 599 GS1 Hungary
    • 600 – 601 GS1 Nam Phi (South Africa)
    • 603 GS1 Ghana
    • 608 GS1 Bahrain
    • 609 GS1 Mauritius
    • 611 GS1 Morocco
    • 613 GS1 Algeria
    • 616 GS1 Kenya
    • 618 GS1 Bờ Biển Ngà (Ivory Coast)
    • 619 GS1 Tunisia
    • 621 GS1 Syria
    • 622 GS1 Ai Cập (Egypt)
    • 624 GS1 Libya
    • 625 GS1 Jordan
    • 626 GS1 Iran
    • 627 GS1 Kuwait
    • 628 GS1 Saudi Arabia
    • 629 GS1 Tiểu Vương Quốc Ả Rập (Emirates)
    • 640 – 649 GS1 Phần Lan (Finland)
    • 690 – 695 GS1 Trung Quốc (China)
    • 700 – 709 GS1 Na Uy (Norway)
    • 729 GS1 Israel
    • 730 – 739 GS1 Thụy Điển (Sweden)
    • 740 GS1 Guatemala
    • 741 GS1 El Salvador
    • 742 GS1 Honduras
    • 743 GS1 Nicaragua
    • 744 GS1 Costa Rica
    • 745 GS1 Panama
    • 746 GS1 Cộng Hòa Dominican Dominican Republic
    • 750 GS1 Mexico
    • 754 – 755 GS1 Canada
    • 759 GS1 Venezuela
    • 760 – 769 GS1 Thụy Sĩ (Switzerland)
    • 770 GS1 Colombia
    • 773 GS1 Uruguay
    • 775 GS1 Peru
    • 777 GS1 Bolivia
    • 779 GS1 Argentina
    • 780 GS1 Chile
    • 784 GS1 Paraguay
    • 786 GS1 Ecuador
    • 789 – 790 GS1Brazil
    • 800 – 839 GS1 Ý (Italy)
    • 840 – 849 GS1 Tây Ban Nha (Spain)
    • 850 GS1 Cuba
    • 858 GS1 Slovakia
    • 859 GS1 Cộng Hòa CzechGS1 YU (Serbia amp; Montenegro)
    • 865 GS1 Mongolia
    • 867 GS1 Bắc Triều Tiên (North Korea)
    • 868 – 869 GS1 Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey)
    • 870 – 879 GS1 Hà Lan (Netherlands)
    • 880 GS1 Hàn Quốc (South Korea)
    • 884 GS1 Cambodia885 GS1 Thailand
    • 888 GS1 Singapore
    • 890 GS1 India
    • 893 GS1 Việt Nam
    • 899 GS1 Indonesia
    • 900 – 919 GS1 Áo (Austria)
    • 930 – 939 GS1 Úc (Australia)
    • 940 – 949 GS1 New Zealand
    • 950 GS1 Global Office
    • 955 GS1 Malaysia
    • 958 GS1 Macau
    • 977 Xuất bản sách nhiều kỳ (Serial publications=ISSN)
    • 978 – 979 Thế giới Sách Bookland (ISBN)
    • 980 Refund receipts
    • 981 – 982 Common Currency Coupons
    • 990 – 999 Coupons

    UPC (Universal Product Code) là gì? Tổng quan, giá trị, lịch sử phát triển và cách đọc mã UPC

    Ở Việt Nam cơ quan nào quản lý và cấp mã vạch UPC

    Đối với mỗi quốc gia, các doanh nghiệp, các nhà cung cấp sẽ thuận lợi khi quản lý, phân phối; biết được xuất xứ, nguồn gốc của mỗi loại sản phẩm.

    Trong giao lưu thương mại quốc tế, các nhà sản xuất, các nhà cung cấp tránh được các hiện tượng gian lận thương mại, bảo vệ quyền lợi cho người tiêu dùng; sản phẩm hàng hóa có thể lưu thông trôi nổi toàn cầu mà vẫn biết được lai lịch của nó cũng như đảm bảo độ chính xác về giá cả và thời gian giao dịch rất nhanh.

    Trong giao dịch mua bán, kiểm soát được tên hàng, mẫu mã, quy cách, giá cả xuất, nhập kho hàng không bị nhầm lẫn và nhanh chóng, thuận tiện.

    Tại Việt Nam, Chính phủ đã giao cho Bộ Khoa học và Công nghệ là cơ quan quản lý nhà nước về EAN-VN. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng là đại diện của EAN-VN và là thành viên chính thức của EAN quốc tế.

    Việc quy định đăng ký mã vạch cho các doanh nghiệp để gắn trên các sản phẩm đều do cơ quan Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng quản lý, phân phối cho các tổ chức hợp pháp khác thực hiện hoặc cấp trực tiếp cho doanh nghiệp.

    Đối với Việt Nam, đi theo MV là MS có 3 chữ số 893, Trung Quốc có mã số 690, Singapore có mã số 888, Vương quốc Anh có mã số 50, các quốc gia Bắc Mỹ thì đăng ký mã số (UPC) của Hoa Kỳ.

    Ngoài những nguyên tắc cơ bản về MS-MV trình bày ở trên, cũng có những trường hợp ngoại lệ đối với một số sản phẩm hàng hóa: mã số tập hợp trên 13 chữ số đi với mã vạch không có độ cao, độ dài nêu trên mà dải phân cách mã vạch dài hơn, ngắn hơn.

    UPC (Universal Product Code) là gì? Tổng quan, giá trị, lịch sử phát triển và cách đọc mã UPC

    Lịch sử phát triển của UPC

    Mã UPC được phát triển vào những năm 1970 bởi một nhóm các nhà sản xuất hàng tiêu dùng và ngành thương mại. Mục đích ban đầu của nó là tạo ra một hệ thống mã vạch để giúp cải thiện quản lý, vận chuyển và bán hàng.

    Vào ngày 26 tháng 6 năm 1974, trên một chiếc máy tính IBM, một gói ký tự đầu tiên được quét thành công bằng mã UPC tại một cửa hàng Marsh Supermarket ở Troy, Ohio, Hoa Kỳ. Điều này đã mở ra một kỷ nguyên mới trong ngành bán lẻ và logictics.

    Sau này, mã UPC đã trở thành một tiêu chuẩn quốc tế và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó đã được áp dụng thành công trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như bán lẻ, thực phẩm và y tế.

    Dịch vụ kho VMI – Giới thiệu, ưu điểm, tiêu chuẩn và quy trình hoạt động

    Phân loại mã UPC

    Dựa vào số chữ số có trong mã, mã UPC có thể được phân loại thành hai loại chính: UPC-A và UPC-E.

    UPC-A

    UPC-A là loại mã UPC thông thường với 12 chữ số. Mã này được sử dụng phổ biến nhất cho các sản phẩm tiêu dùng thông thường. Cấu trúc của mã UPC-A bao gồm:

    • Đầu số quốc gia (1 chữ số)
    • Nhà sản xuất (5 chữ số)
    • Loại sản phẩm (5 chữ số)
    • Số kiểm tra (1 chữ số)

    UPC-E

    UPC-E là phiên bản rút gọn của mã UPC-A. Nó được sử dụng cho các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn và không đủ chỗ để in mã UPC-A đầy đủ. Mã này chỉ chứa 6 chữ số và được biểu diễn theo cấu trúc sau:

    • Đầu số quốc gia (1 chữ số)
    • Nhà sản xuất (2 chữ số)
    • Loại sản phẩm (3 chữ số)
    • Số kiểm tra (không hiển thị)

    Sự khác nhau giữa mã UPC và SKU

    Mã UPC và SKU (Stock Keeping Unit) là hai khái niệm quan trọng trong việc quản lý hàng hóa, tuy nhiên chúng có một số điểm khác nhau.

    Mã UPC là một hệ thống mã số duy nhất để nhận diện các sản phẩm trên toàn cầu. Nó thường được sử dụng để xác định sản phẩm, thông tin về nhà sản xuất và loại sản phẩm. Mã UPC là một hệ thống chuẩn, không thay đổi khi sản phẩm được bán hoặc di chuyển.

    Trong khi đó, SKU là một hệ thống mã số nội bộ được sử dụng bởi mỗi cửa hàng hoặc nhà phân phối để quản lý hàng tồn kho. Mỗi SKU đại diện cho một sản phẩm cụ thể và có thể khác nhau giữa các cửa hàng hoặc doanh nghiệp khác nhau. Mã SKU có thể thay đổi theo từng giai đoạn của chuỗi cung ứng, ví dụ như khi sản phẩm được đóng gói lại hoặc đổi nguồn cung.

    SKU là gì? Tầm quan trọng và cách xây dựng SKU cho sản phẩm

    Cách đọc mã UPC

    Đọc mã UPC có thể được thực hiện thông qua việc sử dụng máy quét mã vạch hoặc ứng dụng điện thoại di động có tính năng quét mã vạch. Khi mã UPC được quét, dữ liệu liên quan đến sản phẩm sẽ được truyền tới hệ thống thông qua kết nối dây hoặc không dây.

    Cấu trúc của mã UPC đã được mô tả ở phần trước, và dựa vào cấu trúc này, chúng ta có thể đọc được thông tin chi tiết về sản phẩm. Dưới đây là ví dụ về cách đọc mã UPC:

    Mã UPC: 0 12345 67890 5

    • Quốc gia: 0 (Hoa Kỳ)
    • Nhà sản xuất: 12345
    • Loại sản phẩm: 67890

    Công dụng của mã UPC trong kinh doanh

    Mã UPC có nhiều công dụng hữu ích trong lĩnh vực kinh doanh. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của mã UPC:

    1. Quản lý hàng tồn kho: Mã UPC giúp cho việc quản lý hàng tồn kho trở nên dễ dàng hơn. Khi sản phẩm được bán, thông tin về số lượng và loại sản phẩm sẽ được cập nhật tự động vào hệ thống.
    1. Theo dõi doanh thu: Mã UPC cung cấp thông tin chi tiết về doanh thu từng sản phẩm. Điều này giúp doanh nghiệp phân tích hiệu quả bán hàng và đưa ra các quyết định kinh doanh.
    1. Quản lý chương trình khuyến mãi: Mã UPC cho phép doanh nghiệp tạo ra các chương trình khuyến mãi, giảm giá hoặc phiếu quà tặng dựa trên sản phẩm cụ thể.
    1. Quảng cáo và tiếp thị: Sử dụng mã UPC, doanh nghiệp có thể tạo ra các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị hiệu quả để thu hút khách hàng.

    UPC (Universal Product Code) là gì? Tổng quan, giá trị, lịch sử phát triển và cách đọc mã UPC

    Dịch vụ bốc xếp hàng hóa hiệu quả và tiện lợi

    Tầm quan trọng của mã UPC đối với người tiêu dùng

    Mã UPC mang tầm quan trọng lớn đối với người tiêu dùng. Dưới đây là một số lợi ích mà người tiêu dùng có thể nhận được từ mã UPC:

    1. Thông tin chi tiết về sản phẩm: Mỗi sản phẩm có một mã UPC riêng biệt, giúp người tiêu dùng có thể tra cứu thông tin chi tiết về sản phẩm trước khi mua hàng.
    1. Dễ dàng so sánh giá: Nhờ vào mã UPC, người tiêu dùng có thể dễ dàng so sánh giá cả và thông tin khác nhau về sản phẩm từ các cửa hàng khác nhau.
    1. Bảo đảm chất lượng: Mã UPC cho phép người tiêu dùng xác định nhà sản xuất và loại sản phẩm, giúp đảm bảo chất lượng và hạn chế rủi ro khi mua hàng.
    1. Tiết kiệm thời gian và công sức: Thay vì phải tìm kiếm thông tin sản phẩm một cách thủ công, mã UPC giúp người tiêu dùng tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm hiểu về sản phẩm.

    Các lưu ý khi sử dụng mã UPC

    Trong quá trình sử dụng mã UPC, có một số lưu ý quan trọng cần được lưu ý:

    1. Đảm bảo tính chính xác của mã: Mã UPC cần được in và quét đúng để tránh sai sót trong việc xác định thông tin sản phẩm.
    1. Cập nhật thông tin sản phẩm: Khi có sự thay đổi về sản phẩm như giá cả, thông tin nhà sản xuất, ngày hết hạn, cần phải cập nhật lại thông tin trong mã UPC.
    1. Kiểm tra tính hợp lệ của mã UPC: Để đảm bảo rằng mã UPC được sử dụng là hợp lệ, bạn có thể kiểm tra những công cụ trực tuyến hoặc liên hệ với tổ chức quản lý mã số để xác minh tính hợp lệ của mã UPC.
    1. Bảo mật mã UPC: Mã UPC chứa thông tin quan trọng về sản phẩm, do đó nó cần được bảo mật để tránh việc sao chép hoặc sử dụng không đúng mục đích.

    UPC (Universal Product Code) là gì? Tổng quan, giá trị, lịch sử phát triển và cách đọc mã UPC

    Dịch vụ kho bãi Lợi ích, tiêu chuẩn, loại hình và tối ưu hóa chi phí

    Kết luận

    UPC (Universal Product Code) là một công nghệ quan trọng và phổ biến trong việc nhận diện sản phẩm. Mã UPC giúp cho việc quản lý hàng hóa trở nên dễ dàng hơn, giảm thiểu sai sót ở giai đoạn bán hàng và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm cho người tiêu dùng.

    Với sự phát triển của công nghệ, mã UPC đã trở thành một tiêu chuẩn quốc tế và có tầm quan trọng không thể chối bỏ trong lĩnh vực kinh doanh hiện đại.

    Liên hệ hỗ trợ và tư vấn dịch vụ miễn phí

    Zship là một đơn vị cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực logistics và cũng là một trang blog chuyên chia sẻ kiến thức về xuất nhập khẩu. Từ góc độ của người dùng, Zship có thể được xem như một blog cung cấp thông tin chuyên sâu về logistics. Trang web này chứa đựng nhiều bài viết phong phú về các chủ đề như hải quan, vận chuyển hàng hóa, quản lý kho bãi, và nhiều khía cạnh khác liên quan đến logistics.

    Không chỉ đơn thuần cung cấp thông tin, Zship còn mang đến những lời khuyên thực tế và kinh nghiệm quý báu, giúp người đọc cải thiện kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực này. Do đó, nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn thông tin tin cậy về logistics, Zship chính là điểm khởi đầu lý tưởng cho hành trình khám phá của bạn.

    - Blog: Zship Logistics
    - Địa chỉ: Hà Nội
    - Hotline: 09.2121.1123 (Zalo/Viber/Telegram)
    - Email liên hệ: info@zship.vn
    - Zalo Warehouse & Trucking Service Vietnam: https://zalo.me/g/vjxmnw989

    Các dịch vụ đang được chúng tôi cung cấp và hỗ trợ khách hàng:

    - Dịch vụ order và mua hộ hàng hóa quốc tế
    - Dịch vụ xin giấy phép quá cảnh (siêu tốc 24h): Lào, Cam, Trung Quốc.
    - Báo giá vận tải quốc tế hàng lẻ và container
    - Dịch vụ khai báo hải quan
    - Cho thuê kho bãi và vận hành phân phối
    - Dịch vụ tư vấnủy thác xuất nhập khẩu: dành cho người mới