Chia Sẻ Kiến Thức

Transshipment là gì? Mỹ truy dấu hàng lẩn tránh thuế như thế nào?

Transshipment là gì? Mỹ truy dấu hàng lẩn tránh thuế như thế nào?
Danh Mục Bài Viết

    Điểm tin nóng: Từ ngày 09/07/2025, Chính phủ Mỹ dự kiến áp mức thuế 20% đối với tất cả hàng hóa có xuất xứ Việt Nam và đặc biệt là 40% cho các mặt hàng bị xác định là “Transshipment” qua Việt Nam. Vậy làm thế nào để xác định được hàng “Transshipment”? Doanh nghiệp Việt Nam cần chuẩn bị gì để tránh rủi ro? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết các phương pháp mà Chính phủ Mỹ sẽ áp dụng.

    Transshipment là gì và tại sao lại bị Mỹ nhắm tới?

    Transshipment là hành vi lẩn tránh thuế bằng cách chuyển hàng qua một quốc gia trung gian (trong trường hợp này là Việt Nam), sau đó dán nhãn xuất xứ mới để xuất khẩu sang Mỹ. Mục đích chính là để né tránh mức thuế cao mà hàng hóa từ quốc gia gốc (ví dụ: Trung Quốc) phải chịu.

    Chính sách mới này, đặc biệt với mức thuế 40% cho hàng Transshipment, đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam trong việc chứng minh nguồn gốc sản phẩm minh bạch.

    Transshipment là gì? Mỹ truy dấu hàng lẩn tránh thuế như thế nào?Mỹ xác định hàng Transshipment bằng cách nào?

    Cơ quan Hải quan và Biên phòng Mỹ (CBP) sẽ áp dụng nhiều biện pháp chặt chẽ để phát hiện các trường hợp Transshipment gian lận. Dưới đây là các phương pháp chính:

    a. Kiểm tra mã HS và phân tích luồng thương mại bất thường

    • Phân tích dòng chảy thương mại đột biến: CBP sẽ rà soát các trường hợp một công ty Việt Nam bỗng nhiên xuất khẩu một lượng hàng lớn bất thường so với năng lực sản xuất thực tế.
    • Theo dõi mã HS nhạy cảm: Nếu một mã HS cụ thể từng bị áp thuế cao khi nhập khẩu từ Trung Quốc, nay lại có sự gia tăng đáng kể từ Việt Nam, CBP sẽ tiến hành theo dõi và điều tra chuyên sâu.

    b. Soát xét quy trình sản xuất thực tế tại Việt Nam

    • Yêu cầu hồ sơ sản xuất chi tiết: Doanh nghiệp sẽ phải cung cấp đầy đủ tài liệu chứng minh quá trình sản xuất tại Việt Nam, bao gồm nguyên liệu đầu vào, các công đoạn gia công, chi phí phát sinh và giá trị gia tăng được tạo ra.
    • Đánh giá sự thay đổi bản chất sản phẩm: Nếu sản phẩm chỉ được lắp ráp sơ sài hoặc trải qua các công đoạn gia công không đáng kể, không làm thay đổi bản chất của hàng hóa, có thể sẽ không đủ điều kiện được coi là có xuất xứ Việt Nam.

    c. Kiểm tra thực địa tại nhà máy sản xuất

    • Điều tra trực tiếp hoặc gián tiếp: CBP có thể phối hợp với các cơ quan chức năng hoặc yêu cầu cung cấp hình ảnh/video về địa điểm và quy trình sản xuất thực tế tại Việt Nam.
    • Rủi ro từ nhà máy “ảo”: Các doanh nghiệp sử dụng nhà máy “ảo” hoặc thuê gia công không kiểm soát chặt chẽ sẽ đối mặt với rủi ro rất cao bị xác định là Transshipment.

    d. Phân tích Chứng nhận Xuất xứ (CO) và Hồ sơ Vận đơn

    • Kiểm tra tính logic của chứng từ: Các chứng từ như CO, vận đơn (Bill of Lading), hóa đơn (Invoice), hợp đồng gia công… sẽ được kiểm tra chéo về tính logic và sự đồng nhất. Bất kỳ sự thiếu sót hay không nhất quán nào cũng sẽ làm dấy lên nghi ngờ.
    • Dấu hiệu vận chuyển nghi vấn: Trường hợp vận đơn thể hiện hàng hóa đi thẳng từ Trung Quốc – Việt Nam – Mỹ trong một khoảng thời gian quá ngắn cũng là một dấu hiệu để CBP truy vấn.

    Rủi ro khi bị xác định là Transshipment

    Nếu doanh nghiệp bị CBP xác định là Transshipment, sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng:

    • Áp thuế ngay 40% và truy thu: Mức thuế 40% sẽ được áp dụng ngay lập tức, kèm theo hiệu lực truy thu đối với các lô hàng đã xuất khẩu trước đó.
    • Danh sách kiểm tra đặc biệt: Doanh nghiệp sẽ bị đưa vào danh sách kiểm tra đặc biệt, dẫn đến việc chậm trễ thông quan hàng hóa và gây mất uy tín nghiêm trọng với các đối tác Mỹ.
    • Cấm nhập khẩu toàn bộ: Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, CBP có thể cấm nhập khẩu toàn bộ hàng hóa từ nhà cung cấp liên quan.

    Doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì để tránh rủi ro Transshipment?

    Để tự bảo vệ mình và duy trì hoạt động kinh doanh bền vững tại thị trường Mỹ, doanh nghiệp Việt cần thực hiện các biện pháp sau:

    1. Minh bạch hóa quá trình sản xuất nội địa:
    • Xây dựng và lưu trữ đầy đủ sơ đồ quy trình sản xuất.
    • Lưu giữ các hợp đồng gia công, hóa đơn mua nguyên liệu, biên bản kiểm tra chất lượng rõ ràng.
    • Đảm bảo giá trị gia tăng tại Việt Nam là đáng kể.
    1. Áp dụng đúng Quy tắc Xuất xứ (ROO):
    • Nghiên cứu kỹ và tuân thủ các quy tắc xuất xứ hiện hành, ví dụ như quy tắc chuyển đổi mã HS (CTH) nếu sản phẩm có sự thay đổi đáng kể về mã HS (ví dụ: từ vải thành quần áo).
    1. Chuẩn hóa hồ sơ xuất khẩu và sẵn sàng cho hậu kiểm:
    • Tổ chức và lưu trữ hồ sơ xuất khẩu một cách khoa học, chuyên nghiệp.
    • Luôn sẵn sàng hợp tác và cung cấp thông tin chi tiết khi CBP yêu cầu kiểm tra hoặc hậu kiểm.

    Trong bối cảnh chính sách thương mại ngày càng chặt chẽ, việc đảm bảo chuỗi cung ứng minh bạch không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các khoản thuế phạt mà còn là yếu tố then chốt để bảo vệ uy tín và thị phần tại Mỹ.

    Một trong các phương pháp xác định Transshipment của Mỹ

    Chúng ta sẽ đi sâu vào tất cả các phương pháp mà Hải quan và Biên phòng Mỹ (CBP) sử dụng để “bóc trần” hành vi Transshipment. Việc hiểu rõ từng khía cạnh này sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam chuẩn bị tốt nhất để đối phó với chính sách thuế mới.

    1. Kiểm tra mã HS và phân tích luồng thương mại bất thường

    Đây là bước đầu tiên và cơ bản nhất mà CBP áp dụng để “sàng lọc” các lô hàng tiềm ẩn rủi ro.

    • Dữ liệu là chìa khóa: CBP sở hữu kho dữ liệu khổng lồ về các giao dịch thương mại quốc tế. Họ sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu tiên tiến để quét và phát hiện những điểm bất thường.
    • Phát hiện “đột biến” sản lượng: Hãy tưởng tượng một doanh nghiệp Việt Nam, vốn chỉ sản xuất một lượng nhỏ sản phẩm A, bỗng nhiên xuất khẩu một lượng cực lớn sản phẩm A sang Mỹ. Nếu năng lực sản xuất thực tế của doanh nghiệp (ví dụ: số lượng máy móc, công nhân, quy mô nhà xưởng) không tương xứng với lượng hàng xuất khẩu, đây sẽ là một lá cờ đỏ lớn. CBP sẽ ngay lập tức nghi ngờ về khả năng doanh nghiệp này chỉ đang đóng vai trò “trung chuyển” hàng hóa từ nơi khác đến.
    • “Di cư” của mã HS: Một dấu hiệu cảnh báo khác là khi một mã HS (hệ thống phân loại hàng hóa quốc tế) cụ thể, vốn trước đây chủ yếu được nhập khẩu từ một quốc gia bị áp thuế cao (ví dụ Trung Quốc), nay lại bắt đầu xuất hiện với số lượng lớn từ Việt Nam. Điều này đặc biệt đúng với các mặt hàng nhạy cảm, từng là đối tượng của các biện pháp phòng vệ thương mại hoặc thuế chống bán phá giá. CBP sẽ theo dõi chặt chẽ và so sánh các luồng thương mại lịch sử để xác định liệu có sự thay đổi bất thường nào trong nguồn gốc nhập khẩu hay không.

    2. Soát xét quy trình sản xuất thực tế tại Việt Nam

    Sau khi nhận diện dấu hiệu bất thường từ dữ liệu, CBP sẽ yêu cầu doanh nghiệp cung cấp bằng chứng cụ thể về quá trình sản xuất. Mục tiêu là xác định xem sản phẩm có thực sự được “sản xuất” hoặc “chế biến đáng kể” tại Việt Nam hay không, theo các quy tắc xuất xứ hiện hành.

    • Hồ sơ chi tiết không thể thiếu: Doanh nghiệp sẽ phải trình bày đầy đủ các tài liệu chứng minh quy trình sản xuất, bao gồm:
      • Hợp đồng mua nguyên liệu: Nguồn gốc, số lượng, giá cả của nguyên liệu thô và bán thành phẩm.
      • Quy trình công nghệ: Sơ đồ các bước gia công, lắp ráp, hoàn thiện sản phẩm.
      • Bảng kê chi phí: Chi phí nhân công, điện, nước, khấu hao máy móc… phát sinh tại Việt Nam.
      • Hóa đơn, chứng từ liên quan: Bằng chứng về việc thực hiện các công đoạn sản xuất tại Việt Nam.
    • “Thay đổi bản chất” là mấu chốt: CBP sẽ không chấp nhận việc chỉ thực hiện các công đoạn đơn giản như đóng gói lại, dán nhãn mác, hoặc lắp ráp sơ sài như là đủ để cấp xuất xứ Việt Nam. Thay vào đó, họ tìm kiếm sự “chuyển đổi đáng kể” trong sản phẩm. Điều này có thể được thể hiện qua:
      • Thay đổi mã HS: Ví dụ, nhập khẩu sợi (mã HS X) và sản xuất thành vải (mã HS Y), hoặc nhập khẩu vải (mã HS Y) và cắt may thành quần áo (mã HS Z). Đây là một trong những tiêu chí phổ biến để xác định xuất xứ.
      • Hàm lượng giá trị gia tăng: Tỷ lệ chi phí sản xuất (vật liệu, nhân công, chi phí chung) phát sinh tại Việt Nam phải đạt một ngưỡng nhất định so với tổng giá trị sản phẩm.
      • Công đoạn sản xuất phức tạp: Sản phẩm phải trải qua các công đoạn chế biến, gia công phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật và máy móc đặc thù tại Việt Nam.

    Transshipment là gì? Mỹ truy dấu hàng lẩn tránh thuế như thế nào?

    Kiểm tra thực địa tại nhà máy sản xuất

    Đây là một trong những biện pháp mạnh mẽ nhất mà CBP có thể sử dụng để xác minh thông tin.

    • “Mắt thấy tai nghe”: CBP có thể phối hợp với các cơ quan chức năng của Mỹ đặt tại Việt Nam, hoặc thậm chí yêu cầu phía Mỹ cung cấp hình ảnh, video chất lượng cao, hoặc thực hiện các cuộc kiểm tra từ xa để xác minh sự tồn tại và hoạt động của nhà máy.
    • “Nhà máy ảo” bị phơi bày: Nếu doanh nghiệp chỉ kê khai địa chỉ sản xuất trên giấy tờ mà không có nhà máy thật, hoặc nhà máy chỉ tồn tại trên danh nghĩa, các cuộc kiểm tra này sẽ nhanh chóng “phơi bày” sự gian lận.
    • Kiểm soát gia công: Nếu doanh nghiệp thuê một bên thứ ba gia công, CBP sẽ kiểm tra chặt chẽ hợp đồng gia công, năng lực của nhà máy gia công, và liệu doanh nghiệp có thực sự kiểm soát được quy trình sản xuất hay không. Việc thuê gia công tràn lan, không minh bạch hoặc không có sự giám sát sẽ bị coi là rủi ro cao.

    4. Phân tích Chứng nhận Xuất xứ (CO) và Hồ sơ Vận đơn

    Các chứng từ là “lời kể” chính thức của lô hàng, và bất kỳ sự không nhất quán nào cũng sẽ bị soi xét kỹ lưỡng.

    • Tính logic và đồng bộ của chứng từ: CBP sẽ đối chiếu các thông tin trên Chứng nhận Xuất xứ (CO), Vận đơn (Bill of Lading – BL), Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), Hợp đồng mua bán, và các chứng từ khác liên quan.
      • Thông tin về người gửi, người nhận, mô tả hàng hóa, số lượng, trọng lượng, giá trị phải khớp nhau giữa các loại giấy tờ.
      • Bất kỳ sự mâu thuẫn nào, dù là nhỏ nhất, cũng có thể trở thành manh mối để CBP đào sâu hơn. Ví dụ, nếu CO ghi xuất xứ Việt Nam, nhưng BL lại có dấu hiệu hàng được chuyển tải quá nhanh từ một nước thứ ba, hoặc mô tả hàng hóa trên invoice không khớp với mô tả trên CO.
    • “Thời gian di chuyển” đáng ngờ: Một dấu hiệu rất rõ ràng của Transshipment là khi thời gian vận chuyển hàng hóa từ quốc gia gốc (ví dụ Trung Quốc) đến Việt Nam, rồi từ Việt Nam sang Mỹ, là quá ngắn, không đủ để thực hiện bất kỳ quy trình sản xuất đáng kể nào tại Việt Nam. Ví dụ, nếu một lô hàng xuất kho từ Trung Quốc vào ngày X, và chỉ 2 ngày sau đã có CO xuất xứ Việt Nam và sẵn sàng lên tàu đi Mỹ, điều này gần như chắc chắn là hành vi gian lận.

    Hiểu rõ từng phương pháp này sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam rà soát lại quy trình nội bộ, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và chứng từ, và minh bạch hóa chuỗi cung ứng của mình.

    CBP (Hải quan và Biên phòng Mỹ) thường công bố các quyết định về việc chống lẩn tránh thuế (Anti-dumping/Countervailing Duty – AD/CVD evasion) theo Đạo luật Thực thi và Bảo vệ (Enforce and Protect Act – EAPA). Các trường hợp này thường là ví dụ điển hình về Transshipment hoặc các hình thức gian lận xuất xứ khác.

    Dưới đây là một số ví dụ thực tế (hoặc các tình huống tương tự đã xảy ra) về cách Mỹ đã phát hiện Transshipment qua Việt Nam:

    Ví dụ 1: Gỗ ván ép và tủ bếp (Plywood and Wooden Cabinets)

    • Tình huống: Sau khi Mỹ áp thuế chống bán phá giá và chống trợ cấp (AD/CVD) cao đối với gỗ ván ép và tủ bếp từ Trung Quốc, một số công ty bắt đầu tăng cường xuất khẩu các sản phẩm tương tự từ Việt Nam sang Mỹ.
    • Cách CBP phát hiện:
      • Phân tích luồng thương mại: CBP nhận thấy lượng xuất khẩu gỗ ván ép và tủ bếp từ Việt Nam tăng đột biến, không tương xứng với năng lực sản xuất được biết đến của ngành này tại Việt Nam.
      • Soát xét quy trình sản xuất: Trong quá trình điều tra, CBP phát hiện ra rằng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam chỉ thực hiện các công đoạn gia công rất đơn giản như lắp ráp sơ bộ các bộ phận đã được sản xuất gần như hoàn chỉnh từ Trung Quốc, hoặc chỉ sơn, đóng gói lại sản phẩm. Giá trị gia tăng tạo ra tại Việt Nam là không đáng kể, không đủ để thay đổi xuất xứ sản phẩm.
      • Kiểm tra thực địa: Trong một số trường hợp, CBP hoặc các đối tác điều tra tại Việt Nam phát hiện nhà máy “sản xuất” ở Việt Nam thực chất không có máy móc, thiết bị đủ khả năng để sản xuất toàn bộ sản phẩm, hoặc chỉ là kho chứa hàng. Thậm chí có những công ty chỉ là văn phòng “ma” không có hoạt động sản xuất thực tế.
      • Phân tích chứng từ: Các hóa đơn nhập khẩu nguyên liệu từ Trung Quốc vào Việt Nam cho thấy đây là các sản phẩm bán thành phẩm đã hoàn thiện, chỉ thiếu công đoạn cuối cùng. Thời gian từ khi nhập khẩu nguyên liệu đến khi xuất khẩu thành phẩm đi Mỹ quá ngắn.
    • Hậu quả: Các doanh nghiệp bị xác định gian lận đã phải chịu mức thuế AD/CVD cao (có thể lên tới hàng trăm phần trăm) và bị truy thu cho các lô hàng trước đó. Nhiều doanh nghiệp bị đưa vào danh sách đen, gặp khó khăn lớn khi xuất khẩu sang Mỹ.

    Ví dụ 2: Móc áo thép (Steel Wire Hangers)

    • Tình huống: Móc áo thép từ Trung Quốc bị áp thuế AD/CVD. Sau đó, lượng nhập khẩu mặt hàng này từ Việt Nam vào Mỹ tăng lên.
    • Cách CBP phát hiện:
      • Dấu hiệu bất thường về năng lực: CBP nhận thấy các công ty ở Việt Nam tuyên bố sản xuất móc áo thép nhưng lại có quy mô nhà xưởng và số lượng máy móc không đủ để sản xuất ra khối lượng hàng hóa xuất khẩu khổng lồ.
      • Kiểm tra chứng từ và chuỗi cung ứng: Các bằng chứng cho thấy nguyên liệu chính (dây thép) được nhập khẩu từ Trung Quốc dưới dạng đã uốn cong và gần như hoàn chỉnh, chỉ còn thiếu các bước định hình và mạ cuối cùng tại Việt Nam. Giá trị gia tăng tại Việt Nam rất thấp.
      • Phân tích dữ liệu vận tải: CBP phát hiện một số lô hàng có lịch sử vận chuyển cho thấy chúng đã được chuyển từ Trung Quốc sang Việt Nam chỉ để “đổi nhãn” và sau đó được xuất khẩu ngay lập tức đi Mỹ.
    • Hậu quả: Các công ty liên quan bị CBP xác định là lẩn tránh thuế và bị áp dụng các biện pháp trừng phạt nặng nề, bao gồm truy thu thuế và tăng cường kiểm tra các lô hàng trong tương lai.

    Ví dụ 3: Tôm (Shrimp)

    • Tình huống: Tôm từ một số quốc gia bị áp thuế chống bán phá giá khi nhập khẩu vào Mỹ. Một số trường hợp bị nghi ngờ là tôm từ các quốc gia này đã được “chuyển tải” qua Việt Nam.
    • Cách CBP phát hiện:
      • Phân tích chuỗi giá trị và kiểm tra truy xuất nguồn gốc: CBP yêu cầu các nhà nhập khẩu cung cấp bằng chứng về nguồn gốc của tôm, từ trại nuôi, nhà máy chế biến tại Việt Nam.
      • Đối chiếu dữ liệu sản xuất và xuất khẩu: Nếu một nhà máy chế biến tôm ở Việt Nam có năng lực sản xuất hoặc diện tích nuôi trồng không tương xứng với lượng tôm xuất khẩu sang Mỹ, hoặc nếu có dấu hiệu tôm được nhập khẩu từ nước thứ ba và chỉ được tái chế biến sơ sài (ví dụ: cấp đông lại, đóng gói lại) mà không có sự thay đổi đáng kể về bản chất sản phẩm.
    • Hậu quả: Các doanh nghiệp gian lận đối mặt với nguy cơ bị áp thuế cao và các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn.

    Transshipment là gì? Mỹ truy dấu hàng lẩn tránh thuế như thế nào?

    Những điểm chung qua các ví dụ này

    • Luôn có dấu hiệu bất thường về khối lượng/năng lực: Đây là “chìa khóa” đầu tiên để CBP khoanh vùng đối tượng.
    • Giá trị gia tăng thấp tại nước trung gian: Các công đoạn gia công không đáng kể, không làm thay đổi bản chất sản phẩm là yếu tố quan trọng để xác định gian lận.
    • Sự thiếu minh bạch về chứng từ và chuỗi cung ứng: Bất kỳ sự mâu thuẫn hoặc thiếu sót nào trong CO, BL, hóa đơn, hợp đồng gia công đều là điểm yếu chí tử.
    • Rủi ro cao cho toàn ngành: Khi một hoặc một vài doanh nghiệp trong một ngành bị phát hiện gian lận, cả ngành hàng đó của Việt Nam có thể bị đưa vào diện giám sát đặc biệt, gây khó khăn cho tất cả các doanh nghiệp chân chính.

    Hy vọng những ví dụ này giúp bạn hình dung rõ hơn về mức độ nghiêm trọng và sự tinh vi trong các biện pháp kiểm tra của Mỹ. Việc “chơi thật, xuất xứ thật” là điều kiện tiên quyết để tồn tại và phát triển trong bối cảnh thương mại hiện nay.

    author-avatar

    About Zship Logistics

    Các bài viết trên Zship.vn được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia logistics với nhiều năm kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực vận chuyển, kho bãi, khai báo hải quan và thương mại quốc tế. Chúng tôi cam kết mang đến nội dung chính xác, dễ hiểu và có tính ứng dụng cao, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động chuỗi cung ứng trong môi trường kinh doanh cạnh tranh.