Incoterms 2020 là gì và tại sao chúng quan trọng cho thương mại quốc tế?
Incoterms 2020 là gì ?
Incoterms, viết tắt của “International Commercial Terms”, được thành lập bởi ICC (Hiệp hội Thương mại Quốc tế) vào năm 1936. Chúng là các quy tắc chuẩn xác định trách nhiệm giữa người bán và người mua trong việc vận chuyển hàng hóa. Incoterms 2020 là phiên bản mới nhất, có hiệu lực từ ngày 1/1/2020.
Ai sử dụng Incoterms?
Tất cả các doanh nghiệp tham gia vào hoạt động xuất khẩu hoặc nhập khẩu đều cần phải hiểu rõ về Incoterms 2020 và áp dụng chúng vào các hợp đồng của mình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, bởi vì việc sử dụng Incoterms giúp giảm thiểu rủi ro và tranh chấp thương mại.
Những gì đã thay đổi trong Incoterms 2020?
Phiên bản mới nhất của Incoterms đã cập nhật và sửa đổi một số điểm so với phiên bản trước đó. Một trong những thay đổi quan trọng nhất là sự thêm mới của một điều kiện giao hàng mới, được gọi là DPU (Delivered at Place Unloaded). Ngoài ra, các điều kiện FCA (Free Carrier) đã được sửa đổi để cho phép người bán gửi hàng đến một địa chỉ khác ngoài địa chỉ của họ.
Khi nào cần sử dụng Incoterms?
Incoterms nên được sử dụng trong tất cả các hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế. Khi tham gia vào thương mại quốc tế, bạn nên xem xét sử dụng các điều khoản trong Incoterms để giảm thiểu rủi ro và tranh chấp thương mại.
Làm thế nào để sử dụng Incoterms?
Để sử dụng Incoterms hiệu quả, bạn cần phải hiểu rõ từng điều khoản và trách nhiệm liên quan đến nó. Bạn nên sử dụng phiên bản mới nhất của Incoterms (hiện tại là Incoterms 2020), và lưu ý rằng các điều khoản này không phải là bắt buộc và có thể được thay đổi tùy theo thỏa thuận giữa người bán và người mua.
Những lợi ích và nhược điểm của Incoterms?
Pros:
- Giảm thiểu rủi ro và tranh chấp thương mại cho các doanh nghiệp.
- Định nghĩa rõ ràng trách nhiệm giữa người bán và người mua liên quan đến vận chuyển hàng hóa.
- Hỗ trợ việc xây dựng các hợp đồng giao hàng và thanh toán.
Cons:
- Có thể gây nhầm lẫn cho các bên tham gia do khái niệm và điều kiện được sử dụng trong Incoterms khá phức tạp.
- Không phải là một hệ thống pháp lý và không có hiệu lực pháp lý.
Những phương thức được sử dụng để vận chuyển hàng hóa
Incoterms 2020 là một bộ quy tắc quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành để định nghĩa các điều kiện giao hàng trong thương mại quốc tế. Bộ quy tắc này được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu và giúp cho các bên liên quan đưa ra quyết định chính xác về các trách nhiệm, chi phí và rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Incoterms 2020 bao gồm tổng cộng 11 điều kiện giao hàng khác nhau, được chia thành hai nhóm: điều kiện giao hàng cho vận tải đường biển và điều kiện giao hàng không áp dụng cho vận tải đường biển. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng điều kiện:
Nhóm I: áp dụng cho tất cả các phương thức vận tải
EXW (Ex Works): Người bán phải chuẩn bị hàng hóa và đặt tại địa điểm của mình, sau đó người mua chịu trách nhiệm về việc lấy hàng và chịu toàn bộ chi phí, rủi ro trong quá trình vận chuyển.
FCA (Free Carrier): Người bán giao hàng hóa tại địa điểm đã thuê để vận chuyển, người mua sẽ phải tự chịu chi phí và rủi ro trong suốt quá trình vận chuyển.
CPT (Carriage Paid To): Người bán phải chuẩn bị hàng hóa và thanh toán phí vận chuyển để giao hàng đến địa điểm đã thuê cho đến khi giao hàng tại nơi đích, người mua phải chịu trách nhiệm về việc nhận hàng và chịu rủi ro từ khi hàng hóa được giao đến địa chỉ đã chọn.
CIP (Carriage and Insurance Paid To): Tương tự như CPT, tuy nhiên người bán còn phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển đến địa điểm đã chọn.
DAP (Delivered At Place): Người bán phải chuẩn bị hàng hóa và thanh toán phí vận chuyển để giao hàng đến địa điểm đã thuê, người mua phải chịu trách nhiệm về việc nhận hàng và chịu rủi ro từ khi hàng hóa được giao đến kho của khách hàng chỉ định.
DDU or DPU (Delivery at Place Unloaded) là thuật ngữ trong lĩnh vực vận tải quốc tế, ám chỉ đến một thỏa thuận giữa các bên khi giao nhận hàng hóa. Theo đó, người bán sẽ chịu trách nhiệm vận chuyển và giao hàng đến địa điểm được xác định trước, sau đó để hàng hóa lại cho người mua.
DDP (Delivered Duty Paid) là thuật ngữ trong lĩnh vực Logistics và mô tả chính sách giao hàng hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng, trong đó nhà cung cấp hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc vận chuyển và quản lý các khoản chi phí liên quan đến hải quan và phí nhập khẩu.
Nhóm II: áp dụng cho vận tải đường biển và vận tải biển nội địa
FAS (Free Alongside Ship): Người bán giao hàng hóa tại bến cảng đã được chỉ định, người mua sẽ phải tự chịu chi phí và rủi ro trong quá trình xếp hàng lên tàu.
FOB (Free On Board): Người bán giao hàng hóa tại bến cảng đã được chỉ định và tải hàng lên tàu, người mua sẽ phải tự chịu chi phí và rủi ro từ khi hàng hóa được tải lên tàu.
CFR (Cost and Freight): Người bán phải chuẩn bị hàng hóa, đặt tại cảng và thanh toán phí vận chuyển cho hàng hóa đến cảng đến nơi, người mua sẽ phải tự chịu chi phí và rủi ro từ khi hàng hóa được tải lên tàu.
CIF (Cost, Insurance and Freight): Tương tự như CFR, tuy nhiên người bán còn phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển đến cảng đến nơi.
Các điều kiện giao hàng thường được sử dụng
Theo đó chúng ta có thể thấy:EXW, CIF, CIP, FOB là các loại điều kiện giao hàng thường được sử dụng nhất trong thương mại quốc tế.
Việc lựa chọn loại hình giao hàng, Incoterms phù hợp sẽ ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm. Do đó, các doanh nghiệp cần có sự hiểu biết nhất định để lựa chọn phương án vận chuyển phù hợp.
Hiểu rõ về trách nhiệm của các bên khi sử dụng Incoterms 2020
EXW (Ex Works)
Khi một hợp đồng bán hàng được ký kết với điều kiện EXW, sản phẩm sẽ được giao cho khách hàng tại nhà máy của nhà bán hàng hoặc kho chứa gần đó. Tuy nhiên, việc vận chuyển và quản lý các thủ tục xuất nhập khẩu sẽ được chịu trách nhiệm bởi khách hàng.
Theo điều kiện EXW, người bán chỉ có trách nhiệm cung cấp hàng hóa và chuẩn bị tài liệu liên quan để xác định số lượng và chất lượng của hàng hóa. Sau khi hàng hóa được chuẩn bị, khách hàng phải tự bốc xếp, vận chuyển và chịu chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến địa điểm mà khách hàng mong muốn.
Việc sử dụng điều kiện giao hàng EXW thường được áp dụng trong các giao dịch bán hàng giá trị thấp, trong đó chi phí vận chuyển không phải là yếu tố quan trọng và khách hàng có khả năng tự vận chuyển hàng hóa của mình. Ngoài ra, điều kiện giao hàng này cũng thường được sử dụng trong các trường hợp khách hàng muốn kiểm soát toàn bộ quá trình vận chuyển và thủ tục xuất nhập khẩu của sản phẩm.
Tuy nhiên, điều kiện EXW cũng có nhược điểm là khi khách hàng không có kinh nghiệm trong việc vận chuyển hàng hóa hoặc không có nguồn lực để tự vận chuyển, chi phí vận chuyển và các thủ tục liên quan sẽ gây ra rủi ro và chi phí cao hơn cho khách hàng. Để tránh những rủi ro này, các doanh nghiệp có thể đàm phán để chuyển sang điều kiện giao hàng khác như FOB (Free on Board) hoặc CIF (Cost, Insurance, Freight).
FCA (Free Carrier)
Với điều khoản FCA, người bán sẽ có trách nhiệm chịu trách nhiệm đưa hàng hóa đến điểm giao hàng được chỉ định bởi bên mua. Từ đó, bên mua sẽ tiếp nhận và chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển hàng hóa từ điểm này đến điểm đích cuối cùng.
Cụ thể, khi đặt mua hàng hóa theo điều khoản FCA, người mua sẽ chỉ định điểm giao hàng của mình đến người bán. Người bán sẽ tiến hành đóng gói và chuẩn bị hàng hóa để vận chuyển, sau đó chuyển cho đơn vị vận chuyển đã được bên mua chỉ định. Khi hàng hóa đã được vận chuyển đến điểm giao hàng, bên mua sẽ phải tiếp nhận hàng và chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển và các chi phí liên quan đến việc này.
Trong trường hợp nơi bán hàng hóa và điểm giao hàng là cùng một địa điểm, người bán cũng có thể chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển hàng hóa đến địa điểm đó. Tuy nhiên, trong trường hợp này, bên mua sẽ phải chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển hàng hóa từ điểm giao hàng đến điểm đích cuối cùng.
CPT (Carriage Paid To)
Với điều kiện này người bán sẽ chịu trách nhiệm và chi phí cho việc vận chuyển hàng hóa từ địa điểm xuất phát cho đến một điểm đích được chỉ định.
Trong thỏa thuận CPT, người bán sẽ đảm bảo tiền vận chuyển, các chi phí phụ trợ khác và trách nhiệm pháp lý cho việc vận chuyển hàng hóa tới địa điểm được chỉ định. Tuy nhiên, khi hàng hóa đến nơi đến, trách nhiệm về hàng hóa sẽ chuyển sang người mua. Người mua cần đảm bảo rằng họ đã chuẩn bị đầy đủ các thủ tục nhập khẩu và trả tiền phí cho các khoản chi phí nhập khẩu và làm thủ tục hải quan.
Thỏa thuận CPT là một trong những điều khoản thông dụng nhất trong thương lượng hợp đồng vận chuyển hàng hóa. Nó giúp đảm bảo rằng các chi phí vận chuyển được phân chia rõ ràng giữa người bán và người mua, giảm thiểu sự tranh cãi và nhầm lẫn. Nó cũng giúp bảo vệ các bên trong hợp đồng trước các rủi ro pháp lý và tài chính, giúp tăng tính tin cậy trong quan hệ thương mại giữa người bán và người mua.
CIP (Carriage and Insurance Paid To)
Khi bên bán và bên mua ký kết hợp đồng theo điều khoản incoterm này, bên bán sẽ chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến cảng biển nhận hàng do bên mua chỉ định.
Theo CIP, bên bán buộc phải thanh toán tất cả các chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến cảng biển nhận hàng do bên mua chỉ định, bao gồm cả phí vận chuyển, phí bảo hiểm và các chi phí khác liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa. Điều này có nghĩa là bên bán phải tự mua bảo hiểm cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển và chịu trách nhiệm bồi thường nếu hàng hóa bị thất thoát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Sau khi hàng hóa đã được chuyển đến cảng biển được chỉ định bởi bên bán và sau khi hãng tàu phát lệnh D/O, trách nhiệm về hàng hóa đã chuyển sang bên mua. Bên mua phải chịu trách nhiệm và chi phí cho việc nhập khẩu hàng hóa tại cảng đến nơi nhận hàng, bao gồm các chi phí liên quan đến hải quan và thuế nhập khẩu.
DAP (Delivered At Place)
Người bán có trách nhiệm chịu chi phí và rủi ro cho việc vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến đã được thỏa thuận.
Cụ thể, khi thỏa thuận DAP, người bán sẽ chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến nơi đến đã được chỉ định và đảm bảo rằng hàng hóa được giao đầy đủ và không bị hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển. Người bán phải chịu trách nhiệm về các khoản chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa, bao gồm cả phí vận chuyển và các loại phụ phí phát sinh tại cảng đến.
Sau khi hàng hóa đến nơi đến, người mua sẽ phải chịu trách nhiệm về việc làm thủ tục nhập khẩu, thanh toán các khoản phí và thuế liên quan đến hàng hóa, cũng như chịu trách nhiệm về các rủi ro khác liên quan đến hàng hóa, chẳng hạn như mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình xử lý hoặc vận chuyển tiếp theo.
DAP là một điều kiện vận chuyển hàng hóa có thể giúp người bán và người mua thỏa thuận rõ ràng và minh bạch về trách nhiệm và chi phí trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
DDU or DPU (Delivery at Place Unloaded)
Delivery at Place Unloaded có nghĩa là bên bán hàng chịu trách nhiệm đưa hàng hóa đến điểm đến được chỉ định và thực hiện việc giải phóng hàng hóa từ xe vận chuyển của bên vận chuyển.
Điều này có nghĩa là bên bán hàng hoàn toàn chịu trách nhiệm cho tất cả các chi phí và rủi ro liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến được chỉ định. Nếu trong quá trình vận chuyển xảy ra sự cố như mất mát hàng hóa, hư hỏng hoặc trì hoãn giao hàng, bên bán hàng phải chịu trách nhiệm bồi thường hoặc xử lý các vấn đề liên quan.
Tuy nhiên, sau khi hàng hóa đã được giải phóng từ xe vận chuyển của bên vận chuyển, trách nhiệm chuyển hàng hóa đến kho hoặc điểm nhận sẽ thuộc về bên mua hàng. Điều này có nghĩa là bên mua hàng phải tự chi trả các chi phí: làm thủ tục nhập khẩu, chi phí giấy phép, chi phí dỡ hàng / sang hàng tại điểm đến.
Vì vậy, khi thực hiện giao dịch DDU hay DPU, bên mua hàng cần phải lưu ý kỹ các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng để tránh những rủi ro không mong muốn. Ngoài ra, việc sử dụng thuật ngữ này cũng có thể được ảnh hưởng bởi pháp luật và các quy định tại quốc gia hoặc khu vực mà giao dịch được thực hiện, do đó bên mua hàng cần phải tìm hiểu kỹ để đảm bảo tuân thủ các qui định liên quan đến việc thực hiện giao dịch này.
DDP (Delivered Duty Paid)
Người bán chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi mua hàng, bao gồm cả các loại thuế, lệ phí và chi phí khác liên quan đến việc vận chuyển và thông quan.
Với DDP, người mua không phải lo lắng về các khoản chi phí liên quan đến vận chuyển và nhập khẩu hàng hóa, nhưng lại có thể phải chịu một số rủi ro nhất định trong quá trình vận chuyển. Nếu hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển, người mua sẽ phải xử lý với người bán hoặc nhà vận chuyển để có được bồi thường.
Tuy nhiên, DDP không phù hợp cho tất cả các loại hình kinh doanh. Với các doanh nghiệp mới thành lập hoặc tiết kiệm chi phí, DDP có thể tăng chi phí vận chuyển và làm giảm lợi nhuận. Ngoài ra, DDP cũng không phù hợp cho các công ty muốn tự quản lý quá trình vận chuyển hàng hóa của mình.
Việc sử dụng DDP cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng nó phù hợp với loại hình kinh doanh của công ty.
FAS (Free Alongside Ship)
FAS (Free Alongside Ship) là thuật ngữ trong lĩnh vực hoạt động của các doanh nghiệp xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa. Đây là một trong những điều kiện thương mại quan trọng được sử dụng để định giá và chuyển giao hàng hóa giữa các bên tham gia giao dịch.
Theo đó, FAS được định nghĩa là giá của hàng hóa đã bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng từ kho của người xuất khẩu đến bên cảng theo thỏa thuận giữa hai bên. Tức là hàng hóa sẽ được vận chuyển và đặt bên cảng, ngay bên cạnh tàu vận chuyển hàng hóa, và người xuất khẩu sẽ chịu trách nhiệm bốc xếp hàng hóa lên tàu.
Với FAS, người xuất khẩu sẽ chỉ chịu trách nhiệm cho hàng hóa đến khi chúng được đặt bên cảng, sau đó trách nhiệm sẽ được chuyển sang bên mua. Bên mua sẽ phải tự chi trả các chi phí liên quan đến vận chuyển hàng từ bên cảng đến đích cuối cùng, bao gồm cả các chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển, chi phí bốc xếp và đóng gói hàng hóa, các loại thuế và phí khác.
Một số điều kiện cần lưu ý khi sử dụng FAS là việc người xuất khẩu phải chuẩn bị và hoàn thành thủ tục giấy tờ liên quan đến xuất khẩu hàng hóa, bao gồm cả giấy tờ vận chuyển và các chứng từ liên quan đến thông quan. Ngoài ra, các bên tham gia giao dịch cần thống nhất về thời gian và địa điểm đặt hàng hóa tại bên cảng để tránh trường hợp trì hoãn trong quá trình vận chuyển.
FOB (Free On Board)
Khi bên bán cam kết giao hàng FOB, nghĩa là họ chịu trách nhiệm và chi phí cho việc vận chuyển hàng hóa từ kho hàng của họ đến cảng xuất khẩu. Khi hàng hóa đã được chuyển vào tàu, trách nhiệm và chi phí sẽ được chuyển sang bên mua.
Như vậy, bên bán sẽ phải chịu trách nhiệm và chi phí cho các hoạt động sau:
- Chuẩn bị hàng hóa: Bao gồm đóng gói, đóng kiện, đóng thùng, đóng pallet…
- Vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất khẩu.
- Làm thủ tục hải quan để xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
- Chi phí khác liên quan đến việc vận chuyển và xuất khẩu hàng hóa.
Khi hàng hóa đã được chuyển vào tàu, trách nhiệm và chi phí sẽ được chuyển sang bên mua, bao gồm:
- Chi phí cố định của tàu, bao gồm sức chứa và công suất.
- Chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất khẩu đến cảng nhập khẩu.
- Làm thủ tục hải quan để nhập khẩu hàng hóa vào nước nhập khẩu.
- Chi phí khác liên quan đến việc nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa.
Với thuật ngữ FOB, bên bán cam kết giao hàng hóa đến cảng xuất khẩu và chịu trách nhiệm cho chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất khẩu. Bên mua sẽ chịu trách nhiệm và chi phí cho các hoạt động sau khi hàng hóa đã được chuyển vào tàu và xuất khẩu đi nước ngoài. Các chi phí khác liên quan đến việc xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa sẽ phân chia rõ ràng giữa hai bên theo thỏa thuận trong bản hợp đồng mua bán.
CFR (Cost and Freight)
Theo điều kiện CFR, người bán chịu trách nhiệm và chi phí cho việc vận chuyển hàng hoá từ cảng xuất phát đến cảng đến của đất nước nhập khẩu. Tuy nhiên, chi phí phát sinh sau khi hàng hoá đã vượt qua cảng xuất phát (bao gồm các chi phí liên quan đến bảo hiểm, phí xếp dỡ, phí chuyển bãi và các chi phí phát sinh khác) sẽ do người mua chịu trách nhiệm và thanh toán.
Với điều kiện CFR, người mua cần phải đảm bảo rằng họ có đầy đủ thông tin về việc vận chuyển hàng hoá sau khi nó ra khỏi cảng xuất phát, và phải chuẩn bị sẵn sàng thanh toán các chi phí liên quan đến việc vận chuyển này. Ngược lại, người bán cần phải đảm bảo rằng hàng hoá được giao đúng thời hạn và đạt chất lượng tương đương với cam kết ban đầu.
Về mặt pháp lý, điều kiện CFR được quy định trong Incoterms 2020 – bộ quy tắc chung về thuật ngữ thương mại do Viện Hàn lâm Quốc tế (ICC) ban hành. Điều này giúp cho các bên trong giao dịch có thể hiểu rõ và đồng ý với các điều kiện chung khi thực hiện giao dịch CFR, từ đó tránh được những tranh chấp phát sinh liên quan đến chi phí và trách nhiệm sau khi hàng hoá đã được vận chuyển.
Điều kiện CFR là một phương thức giao hàng và thanh toán phổ biến trong thương mại quốc tế, trong đó người bán chịu trách nhiệm và chi phí cho việc vận chuyển hàng hoá từ cảng xuất phát đến cảng đến của đất nước nhập khẩu. Tuy nhiên, người mua sẽ phải chịu trách nhiệm và thanh toán các chi phí phát sinh sau khi hàng hoá đã vượt qua cảng xuất phát.
CIF (Cost, Insurance and Freight)
Trong CIF, người bán chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển hàng hóa đến cảng đích ở quốc gia của người mua. Trong quá trình này, người bán phải chịu trách nhiệm cho toàn bộ chi phí liên quan đến vận chuyển, bao gồm cả chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển như chi phí xếp dỡ, phí lưu kho, phí kiểm tra hàng hóa. Người bán cũng phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Khi hàng hóa đến cảng đích, trách nhiệm và chi phí tiếp theo sẽ được chuyển sang người mua. Người mua phải đảm bảo chi phí quá cảnh, thuế nhập khẩu (nếu có) và các chi phí khác nếu có.
Quyền lợi của người bán trong CIF là họ có thể kiểm soát và giám sát hoạt động vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa. Điều này giúp người bán có thể đảm bảo rằng hàng hóa sẽ được vận chuyển đến cảng đích một cách an toàn và đúng thời gian.
Tuy nhiên, quyền lợi của người mua trong CIF là họ chỉ phải chịu trách nhiệm cho chi phí và các hoạt động sau khi hàng hóa đã đến cảng đích. Điều này giúp người mua tiết kiệm được chi phí và có thể dễ dàng kiểm soát việc nhập khẩu hàng hóa vào quốc gia của mình.
Một số lưu ý khi sử dụng Incoterms
Lưu ý đầu tiên khi sử dụng Incoterms là cần hiểu rõ và chính xác về các quy tắc và điều kiện giao hàng được quy định trong Incoterms. Điều này giúp cho các bên tham gia thương mại, đặc biệt là người bán và người mua, có thể tránh những tranh chấp phát sinh liên quan đến tình trạng hàng hóa, chi phí vận chuyển và trách nhiệm giao hàng.
Thứ hai, các bên tham gia thương mại cần có một bản hợp đồng mua bán rõ ràng và chi tiết, đặc biệt là khi sử dụng các thuật ngữ và điều kiện giao hàng trong Incoterms. Bản hợp đồng cần phải ghi rõ mức độ trách nhiệm và nghĩa vụ của từng bên trong quá trình giao hàng, bao gồm cả việc thanh toán các khoản phí liên quan.
Thứ ba, khi sử dụng các điều kiện giao hàng trong Incoterms, các bên tham gia thương mại cần lưu ý về thời gian và địa điểm giao hàng. Việc thống nhất rõ ràng về thời gian và địa điểm giao hàng giúp tránh được những tranh chấp không cần thiết liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa.
Thứ tư, các bên tham gia thương mại nên lưu ý đến các chi phí phát sinh trong quá trình giao hàng. Các chi phí này có thể bao gồm chi phí vận chuyển, bảo hiểm, giấy tờ và thủ tục hải quan, phí bảo quản hàng hóa, v.v… Việc thống nhất rõ ràng về các khoản chi phí này giúp cho các bên có thể tính toán và tránh những tranh chấp liên quan đến việc thanh toán chi phí.
Cuối cùng, khi sử dụng Incoterms, các bên tham gia thương mại cần tuân thủ các quy định về pháp luật và quy định của địa phương. Việc tuân thủ đầy đủ các quy định này giúp tránh được những rủi ro pháp lý và bảo đảm quyền lợi của các bên tham gia thương mại.
Kết luận
Incoterms là một công cụ quan trọng cho thương mại quốc tế,điều chỉnh các trách nhiệm giữa người bán và người mua trong việc vận chuyển hàng hóa. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả Incoterms, bạn cần phải tìm hiểu và chọn điều khoản phù hợp cho nhu cầu kinh doanh của mình. Đồng thời, cần cam kết thực hiện đầy đủ trách nhiệm theo điều khoản đã thỏa thuận và kiểm tra kỹ các điều kiện trong Incoterms trước khi sử dụng.
FAQs
- Tôi có thể sử dụng Incoterms cho loại hàng hóa nào?
Incoterms có thể được sử dụng cho tất cả các loại hàng hóa trong thương mại quốc tế.
- Tôi cần lưu ý gì khi thỏa thuận về điều khoản trong Incoterms?
Bạn cần tìm hiểu kỹ về các điều khoản và chọn điều khoản phù hợp cho nhu cầu kinh doanh của mình. Đồng thời, cần cam kết thực hiện đầy đủ trách nhiệm theo điều khoản đã thỏa thuận.
- Tôi có thể sử dụng Incoterms cho thương mại nội địa không?
Không, Incoterms chỉ áp dụng cho thương mại quốc tế.
- Tôi cần lưu ý gì khi thực hiện các trách nhiệm theo điều khoản trong Incoterms?
Cần đảm bảo rằng các điều kiện đã thỏa thuận được thực hiện đúng cách để tránh tranh chấp thương mại và rủi ro.
- Incoterms có ảnh hưởng như thế nào đến giá thành vận chuyển hàng hóa?
Incoterms không ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành vận chuyển hàng hóa, nhưng chúng xác định trách nhiệm của người bán và người mua trong việc vận chuyển hàng hóa, từ đó ảnh hưởng đến giá thành tổng thể của giao dịch.