Bảng giá dịch vụ thuê kho

S/NoDescriptionUnitUnit PriceTotal PriceCurrency
1PHÍ LƯU KHO
Lưu kho m2
Khu vực miền Bắc
From 0 to 100m2100.000VND
From 101 to 500m295.000VND
From 501 to 1000m290.000VND
Over 1000m285.000VND
Min Chargem2500 m2/monthVND
2.1PHÍ LÀM HÀNGÁP DỤNG CHO HÀNG THÔNG THƯỜNG
Phí bốc xếp (đóng hoặc dỡ hàng)
Hàng nặng1tấn50.000VND
Hàng nhẹ1khối35.000VND
Hàng Pallet1pallet20.000VND
Phí bốc xếp (đóng hoặc dỡ hàng)
Cont 20FT (rời)1Cont2.000.000VND
Cont 40FT (rời)1Cont3.000.000VND
Min Charge phí bốc xếp1tháng7.500.000VND
Lưu ý : Các chi phí trên đã bao gồm toàn bộ chi phí xe nâng, bốc xếp. Quy cách pallet : 1.0 x 1.2m (hoặc 1.5 x 1.5), không xếp chồng quá 2 tầng.
Áp dụng : Đvi Tấn cho hàng nặng, Đvi khối cho hàng nhẹ (thể tích lớn), đơn vị cân nặng nào lớn hơn sẽ thu theo đơn vị đó.
2.2PHÍ LÀM HÀNGÁP DỤNG CHO HÀNG LINH KIỆN
Phí bốc xếp (đóng hoặc dỡ hàng)
1Small carton7.500VND
1Medium carton9.500VND
1Big Carton17.000VND
1Over-sized26.000VND
Quy cách: Small: L+W+H<50cm,
Medium: L+W+H<100cm,
Big: L+W+H>100cm,
Over-sized: L+W+H>270cm and/or >70kgs
3PHÍ LÀM THÊM GIỜ
Phí làm thêm giờ từ thứ 2 đến 12h sáng thứ 71tấn/khối150% Handling rateVND
Phí làm thêm giờ ngày chủ nhật1tấn/khối200% Handling rateVND
Phí làm thêm giờ ngày Lễ1tấn/khối300% Handling rateVND
Phí chờ hàng về do cont về muộn (lỗi do khách)1giờ300.000VND
Phí làm thêm giờ tối thiểu1giờ300.000VND
Giờ làm việc: Từ 8h00 sáng đến 17h00 chiều. Và đến 12h00 thứ bảy. Không OT quá 21h00.
Phí chờ hàng về muộn áp dụng: Sau giờ hành chính hàng ngày.
4PHÍ QUẢN LÝ, BẢO VỆ, BÁO CÁO XUẤT NHẬP
Báo cáo xuất nhập hàng ngày
Chí phí điện nước, bảo vệ 24/24, nhiên liệu, PCCC …
100 – 1000 m21tháng5.000.0005.000.000VND
1001 – 2000 m21tháng10.000.00010.000.000VND
Từ 2001 m21m26.0006.000VND
5    DỊCH VỤ VẬN TẢI
TừĐến1TấnCần thông tin để báo giá cụ thểVND
6    DỊCH VỤ PHÁT SINH (NẾU CÓ YÊU CẦU)
Nhân sự làm công nhật (ca 8 tiếng)1Người/ca350.000VND
Văn phòng làm việc (gồm điện nước)1Tháng4.000.000VND
Phí bốc xếp phát sinh cont đặt giữa (cont 20FT)1Cont/Lần250.000VND
Phí dán nhãn sp (không bao gồm nguyên liệu)1nhãn/lần1.500VND
Phí dán nhãn sp (bao gồm nguyên liệu)1nhãn/lần2.000VND
Mở thùng (kiểm tra hàng bên trong) kt 50x40x301thùng/lần5.000VND
Phí thuê pallet để hàng1pallet/tháng20.000VND
Phí quấn màng co (không bao gồm nguyên liệu)1pallet/lần5.000VND
Phí quấn màng co (bao gồm nguyên liệu)1pallet/lần20.000VND
7
Start timeTheo kế hoạch của khách hàng
Term of payment30 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn

Lưu ý:

1/ Báo giá trên không bao gồm thuế GTGT.
2/ Báo giá trên dựa trên cơ sở báo giá chung. Đơn giá sẽ được điều chỉnh sau khi có thông tin cụ thể.
3/ Phí quản lý đã bao gồm các chi phí: báo cáo xuất nhập, bảo vệ, vệ sinh, liên hệ giao hàng …
4/ Chủ hàng có trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hóa cho hàng của mình
5/ Quy cách xếp hàng theo thỏa thuận
6/ Trường hợp thuê kho dưới 15 ngày, quy đổi thành 1/2 tháng để tính cước lưu kho
7/ Trường hợp thuê kho trên 15 ngày, quy đổi thành 1 tháng để tính cước lưu kho

GỬI CHI TIẾT HÀNG HÓA ĐỂ LẤY BÁO GIÁ TỐT HƠN