Bảng giá dịch vụ đóng hàng TMĐT
S/No | Description | Packing type | Unit | Picking+Packing | Materials (shrink film, foam, adhesive tape) | Packing Specifications | ||
Handling charge (Phí làm hàng) | ||||||||
1 | Tumbler/Bình giữ nhiệt | X <10dm3 | A | 1 pcs | 12.500 | 3.450 | 1 lớp nilong đen + 2 lớp xốp nổ (4 mặt) + Dán vận đơn + Dán băng dính chữ thập niêm phong sau khi đóng xong hàng ( ko quấn màn co ) | |
2 | Steam Iron/Bàn là hơi nước | A | 1 pcs | 12.500 | 3.450 | |||
3 | Air Purifier for car/Máy lọc không khí cho oto | A | 1 pcs | 12.500 | 3.450 | |||
4 | Shower filter/Vòi sen và lõi lọc vòi sen | A | 1 pcs | 12.500 | 3.450 | |||
5 | Disinfectant solution generator/Bình xịt khử khuẩn | A | 1 pcs | 12.500 | 3.450 | |||
6 | Cookware/Chảo | 10dm3 < X <20dm3 | B | 1 pcs | 21.500 | 12.000 | Chèn các góc thùng bằng xốp nổ+1 lớp nilong đen + 2 lớp xốp nổ (4 mặt) + 2 lớp xốp nổ bên hông + 2 lớp màng co + Dán vận đơn + Dán tem hàng dễ vỡ 2 bên mặt cạnh của sản phẩm (mặt khác mặt dán vận đơn) + Dán băng dính chữ thập niêm phong sau khi đóng xong hàng | |
7 | Electric Kettle/Ấm siêu tốc | B | 1 pcs | 21.500 | 12.000 | |||
8 | Rice Cooker/Nồi cơm điện(Mã CR) | 20dm3< X <70dm3 | B | 1 pcs | 21.500 | 12.000 | Quy cách đóng hàng theo nhóm B | |
9 | Rice Cooker/Nồi cơm điện(Mã CRP) | C | 1 pcs | 24.000 | 18.000 | Chèn các góc thùng bằng xốp nổ+ 1 lớp nilong đen + 2 lớp xốp nổ (4 mặt) + 2 lớp xốp nổ bên hông + 2 lớp màng co + Dán vận đơn + Dán tem hàng dễ vỡ 2 bên mặt cạnh của sản phẩm (mặt khác mặt dán vận đơn) + Dán băng dính chữ thập niêm phong sau khi đóng xong hàng | ||
10 | Multi Cooker/Nồi đa năng | C | 1 pcs | 24.000 | 18.000 | |||
11 | Air fryer/ Nồi chiên không dầu | C | 1 pcs | 24.000 | 18.000 | |||
12 | Electric Grill/Bếp nướng điện | C | 1 pcs | 24.000 | 18.000 | |||
13 | Blender/Máy xay sinh tố | C | 1 pcs | 24.000 | 18.000 | |||
14 | Induction cooker/Bếp từ | 20dm3< X <70dm3 | D | 1 pcs | 27.000 | 52.000 | Bọc xốp nổ xung quanh đĩa quay (đối với sản phẩm lò vi sóng) + 1 miếng xốp chèn trước mặt kính + Nẹp bìa 4 góc + 1 lớp nilong đen + 2 lớp xốp nổ (4 mặt) + 2 lớp xốp nổ bên hông + 2 lớp màng co + Dán vận đơn + Dán tem hàng dễ vỡ 2 bên mặt cạnh của sản phẩm (mặt khác mặt dán vận đơn) + Dán băng dính chữ thập niêm phong sau khi đóng xong hàng | |
15 | Microwave/Lò vi sóng | D | 1 pcs | 27.000 | 52.000 | |||
16 | Dish Dryer/Máy sấy bát | 70dm3< X <130dm3 | C | 1 pcs | 33.000 | 24.000 | Chèn các góc thùng + 1 lớp nilong đen + 2 lớp xốp nổ (4 mặt) + 2 lớp xốp nổ bên hông + 2 lớp màng co + Dán vận đơn + Dán tem hàng dễ vỡ 2 bên mặt cạnh của sản phẩm (mặt khác mặt dán vận đơn) + Dán băng dính chữ thập niêm phong sau khi đóng xong hàng | |
17 | Water purifier/Máy lọc nước | 130dm3< X <150dm3 | C | 1 pcs | 45.000 | 30.000 | ||
18 | Air Purifier/Máy lọc không khí | C | 1 pcs | 45.000 | 30.000 | |||
2 | Other fee (Phí khác) | Phí quản lý áp dụng cho mức: 100 đến 500 m2 | ||||||
Min charge | 1 team | 1 | month | 10.500.000 | VND | |||
Insert warranty card | 1 | pcs | 1.500 | VND |