Bảng giá dịch vụ đóng hàng TMĐT

S/NoDescriptionPacking typeUnitPicking+PackingMaterials (shrink film, foam, adhesive tape)Packing Specifications
Handling charge (Phí làm hàng)
1Tumbler/Bình giữ nhiệt
X <10dm3
A1 pcs12.5003.450
1 lớp nilong đen + 2 lớp xốp nổ (4 mặt) + Dán vận đơn + Dán băng dính chữ thập niêm phong sau khi đóng xong hàng ( ko quấn màn co )
2Steam Iron/Bàn là hơi nướcA1 pcs12.5003.450
3Air Purifier for car/Máy lọc không khí cho otoA1 pcs12.5003.450
4Shower filter/Vòi sen và lõi lọc vòi senA1 pcs12.5003.450
5Disinfectant solution generator/Bình xịt khử khuẩnA1 pcs12.5003.450
6Cookware/Chảo
10dm3
< X <20dm3
B1 pcs21.50012.000
Chèn các góc thùng bằng xốp nổ+1 lớp nilong đen + 2 lớp xốp nổ (4 mặt) + 2 lớp xốp nổ bên hông + 2 lớp màng co + Dán vận đơn + Dán tem hàng dễ vỡ 2 bên mặt cạnh của sản phẩm (mặt khác mặt dán vận đơn) + Dán băng dính chữ thập niêm phong sau khi đóng xong hàng
7Electric Kettle/Ấm siêu tốcB1 pcs21.50012.000
8Rice Cooker/Nồi cơm điện(Mã CR)
20dm3< X <70dm3
B1 pcs21.50012.000Quy cách đóng hàng theo nhóm B
9Rice Cooker/Nồi cơm điện(Mã CRP)C1 pcs24.00018.000
Chèn các góc thùng bằng xốp nổ+ 1 lớp nilong đen + 2 lớp xốp nổ (4 mặt) + 2 lớp xốp nổ bên hông + 2 lớp màng co + Dán vận đơn + Dán tem hàng dễ vỡ 2 bên mặt cạnh của sản phẩm (mặt khác mặt dán vận đơn) + Dán băng dính chữ thập niêm phong sau khi đóng xong hàng
10Multi Cooker/Nồi đa năngC1 pcs24.00018.000
11Air fryer/ Nồi chiên không dầuC1 pcs24.00018.000
12Electric Grill/Bếp nướng điệnC1 pcs24.00018.000
13Blender/Máy xay sinh tốC1 pcs24.00018.000
14Induction cooker/Bếp từ
20dm3< X <70dm3
D1 pcs27.00052.000
Bọc xốp nổ xung quanh đĩa quay (đối với sản phẩm lò vi sóng) + 1 miếng xốp chèn trước mặt kính + Nẹp bìa 4 góc + 1 lớp nilong đen + 2 lớp xốp nổ (4 mặt) + 2 lớp xốp nổ bên hông + 2 lớp màng co + Dán vận đơn + Dán tem hàng dễ vỡ 2 bên mặt cạnh của sản phẩm (mặt khác mặt dán vận đơn) + Dán băng dính chữ thập niêm phong sau khi đóng xong hàng
15Microwave/Lò vi sóngD1 pcs27.00052.000
16Dish Dryer/Máy sấy bát70dm3< X <130dm3C1 pcs33.00024.000
Chèn các góc thùng + 1 lớp nilong đen + 2 lớp xốp nổ (4 mặt) + 2 lớp xốp nổ bên hông + 2 lớp màng co + Dán vận đơn + Dán tem hàng dễ vỡ 2 bên mặt cạnh của sản phẩm (mặt khác mặt dán vận đơn) + Dán băng dính chữ thập niêm phong sau khi đóng xong hàng
17Water purifier/Máy lọc nước
130dm3< X <150dm3
C1 pcs45.00030.000
18Air Purifier/Máy lọc không khíC1 pcs45.00030.000
2Other fee (Phí khác)Phí quản lý áp dụng cho mức: 100 đến 500 m2
Min charge1 team1month10.500.000VND
Insert warranty card1pcs1.500VND